KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO | ||||
Ngành đào tạo: Công nghệ kỹ thuật hóa học | ||||
Trình độ đào tạo: Đại học | ||||
Loại hình đào tạo: Chính quy | ||||
Stt | Mã học phần | Tên học phần | Số Tín chỉ | HP học trước (a) HP tiên quyết (b) |
Học kỳ 1 | 14 | |||
Học phần Bắt buộc | 14 | |||
1 | 0070057 | Phương pháp học đại học (*) | 2(2,0,4) | |
2 | 0070079 | Tiếng Anh căn bản 1 (*) | 3(3,0,6) | |
3 | 0070080 | Tiếng Anh căn bản 2 (*) | 3(3,0,6) | |
4 | 1070003 | An toàn lao động | 1(1,0,2) | |
5 | 1070035 | Hóa học đại cương | 2(2,0,4) | |
6 | 0970059 | Môi trường và con người | 2(2,0,4) | |
7 | 0870074 | Sinh học đại cương | 2(2,0,4) | |
8 | 1070090 | Thực hành hóa đại cương | 1(0,1,2) | |
9 | 1070103 | Thực hành kỹ thuật phòng thí nghiệm | 2(0,2,4) | |
10 | 0070092 | Toán cao cấp A1 | 2(2,0,4) | |
11 | 0070115 | Vật lý 1 | 2(2,0,4) | |
Học phần tự chọn | 0 | |||
1 | 0070139 | Giáo dục thể chất 1 (Aerobic) (*) | 1(0,1,2) | |
2 | 0070141 | Giáo dục thể chất 1 (Bóng chuyền) (*) | 1(0,1,2) | |
3 | 0070142 | Giáo dục thể chất 1 (Bóng đá) (*) | 1(0,1,2) | |
4 | 0070144 | Giáo dục thể chất 1 (Cầu lông) (*) | 1(0,1,2) | |
5 | 0070145 | Giáo dục thể chất 1 (Dancesport) (*) | 1(0,1,2) | |
6 | 0070143 | Giáo dục thể chất 1 (Fitness) (*) | 1(0,1,2) | |
7 | 0070146 | Giáo dục thể chất 1 (Võ thuật) (*) | 1(0,1,2) | |
Học kỳ 2 | 22 | |||
Học phần Bắt buộc | 20 | |||
1 | 1070046 | Hóa lý 1 | 3(3,0,6) | 1070035(a) |
2 | 1070053 | Hóa phân tích | 3(3,0,6) | 1070035(a) |
3 | 1070056 | Hóa vô cơ | 3(3,0,6) | 1070035(a) |
4 | 1070098 | Thực hành hóa phân tích | 2(0,2,4) | 1070090(a); 1070035(a) |
5 | 1070100 | Thực hành hóa vô cơ | 2(0,2,4) | 1070090(a); 1070035(a) |
6 | 0070181 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 3(3,0,6) | |
7 | 0070097 | Toán cao cấp A2 | 2(2,0,4) | 0070092(a) |
8 | 1070123 | Vật liệu học | 2(2,0,4) | 1070035(a) |
9 | 0070007 | Giáo dục quốc phòng - An ninh (HP1) (*) | 3(3,0,6) | |
10 | 0070008 | Giáo dục quốc phòng - An ninh (HP2) (*) | 2(2,0,4) | |
11 | 0070175 | Giáo dục quốc phòng - An ninh (HP3) (*) | 1(0,1,2) | |
12 | 0070176 | Giáo dục quốc phòng - An ninh (HP4) (*) | 2(0,2,4) | |
Học phần tự chọn | 2 | |||
1 | 1070126 | Cơ lưu chất | 2(2,0,4) | |
2 | 0770034 | Cơ ứng dụng | 2(2,0,4) | |
3 | 0070147 | Giáo dục thể chất 2 (Aerobic) (*) | 1(0,1,2) | |
4 | 0070149 | Giáo dục thể chất 2 (Bóng chuyền) (*) | 1(0,1,2) | |
5 | 0070150 | Giáo dục thể chất 2 (Bóng đá) (*) | 1(0,1,2) | |
6 | 0070152 | Giáo dục thể chất 2 (Cầu lông) (*) | 1(0,1,2) | |
7 | 0070153 | Giáo dục thể chất 2 (Dancesport) (*) | 1(0,1,2) | |
8 | 0070151 | Giáo dục thể chất 2 (Fitness) (*) | 1(0,1,2) | |
9 | 0070183 | Giáo dục thể chất 2 (Thể dục tay không) (*) | 1(0,1,2) | |
10 | 0070154 | Giáo dục thể chất 2 (Võ thuật) (*) | 1(0,1,2) | |
Học kỳ 3 | 21 | |||
Học phần Bắt buộc | 21 | |||
1 | 0070177 | Kỹ năng lãnh đạo và quản lý (*) | 2(2,0,4) | |
2 | 1070001 | Ăn mòn và bảo vệ kim loại | 2(2,0,4) | 1070035(a) |
3 | 1070041 | Hóa hữu cơ | 4(4,0,8) | 1070035(a) |
4 | 1070047 | Hóa lý 2 | 3(3,0,6) | 1070046(a); |
5 | 0970065 | Quá trình và thiết bị cơ học | 2(2,0,4) | 1070035(a) |
6 | 1070080 | Quá trình và thiết bị truyền nhiệt | 3(3,0,6) | 1070035(a) |
7 | 1070095 | Thực hành hóa lý | 2(0,2,4) | 1070090(a) |
8 | 0070182 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 3(3,0,6) | |
9 | 0070122 | Xác suất thống kê | 2(2,0,4) | |
Học kỳ 4 | 21 | |||
Học phần Bắt buộc | 17 | |||
1 | 0070178 | Kỹ năng khởi nghiệp (*) | 2(2,0,4) | |
2 | 1070058 | Kỹ thuật đo lường và tự động hóa | 2(2,0,4) | 0970065(a) |
3 | 1070076 | Quá trình và thiết bị truyền chất (chuyển khối) | 3(3,0,6) | 1070080(a) |
4 | 1070093 | Thực hành hóa hữu cơ | 2(0,2,4) | 1070035(a); 1070090(a) |
5 | 3070158 | Thực hành vẽ kỹ thuật trên máy tính | 1(0,1,2) | |
6 | 0070076 | Tiếng Anh A1 | 3(3,0,6) | 0070182(a) |
7 | 1070112 | Tiếng Anh chuyên ngành CNHH 1 | 2(2,0,4) | 1070041(a); |
8 | 1070114 | Tin học ứng dụng (khối hóa) | 2(0,2,4) | |
9 | 0570170 | Vẽ kỹ thuật | 2(2,0,4) | |
10 | 0070156 | Giáo dục thể chất 3 (Bơi lội) (*) | 1(0,1,2) | |
Học phần tự chọn | 4 | |||
1 | 3070065 | Kỹ thuật điện | 2(1,1,4) | 0070097(a) |
2 | 0070035 | Logic học | 2(2,0,4) | 0070097(a) |
3 | 0070058 | Phương pháp tính | 2(2,0,4) | |
4 | 0070061 | Quy hoạch tuyến tính | 2(2,0,4) | |
Học kỳ 5 | 21 | |||
Học phần Bắt buộc | 19 | |||
1 | 0070034 | Kỹ năng phỏng vấn & hồ sơ xin việc (*) | 2(2,0,4) | |
2 | 1070014 | Cơ sở thiết kế và chế tạo thiết bị | 2(2,0,4) | 0970065(a) |
3 | 1070036 | Hóa học polyme | 2(2,0,4) | 1070041(a) |
4 | 1070061 | Kỹ thuật phản ứng | 2(2,0,4) | 1070076(a); |
5 | 1070108 | Thực hành Máy và Thiết bị | 2(0,2,4) | 1070076(a) |
6 | 1070111 | Thực hành thiết kế và chế tạo thiết bị | 1(0,1,2) | 0970065(a) |
7 | 0070077 | Tiếng Anh A2 | 3(3,0,6) | 0070076(a) |
8 | 1070121 | Tổng hợp hữu cơ | 2(2,0,4) | 1070041(a) |
9 | 0070171 | Triết học Mác - Lênin | 3(3,0,6) | |
10 | 0870128 | Xử lý số liệu và quy hoạch thực nghiệm | 2(2,0,4) | 1070080(a) |
Học phần tự chọn | 2 | |||
1 | 0970022 | Độc học môi trường | 2(2,0,4) | 1070041(a) |
2 | 0970042 | Kỹ thuật môi trường | 2(2,0,4) | 1070041(a) |
Học kỳ 6 | 22 | |||
Học phần Bắt buộc | 14 | |||
1 | 0070173 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2(2,0,4) | |
2 | 1070011 | Cơ sở thiết kế nhà máy | 2(2,0,4) | 0970065(a) |
3 | 1070048 | Hóa lý polyme | 2(2,0,4) | 1070036(a) |
4 | 0070172 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2(2,0,4) | |
5 | 1070110 | Thực hành thiết kế nhà máy | 1(0,1,2) | 1070076(a) |
6 | 0870109 | Thực tập chuyên ngành | 2(0,2,4) | 1070076(a) |
7 | 0070078 | Tiếng Anh B1 | 3(3,0,6) | 0070077(a) |
Học phần tự chọn | 8 | |||
1 | 1070006 | Các phương pháp phân tích hóa lý | 2(2,0,4) | 1070048(a) |
2 | 1070017 | Công nghệ cao su | 2(2,0,4) | 1070048(a) |
3 | 1070018 | Công nghệ composite | 2(2,0,4) | 1070048(a) |
4 | 1070020 | Điều khiển quá trình | 2(2,0,4) | 1070048(a) |
5 | 1070022 | Gia công polymer | 2(2,0,4) | 1070048(a) |
6 | 1070038 | Hóa hương liệu và mỹ phẩm | 2(2,0,4) | 1070048(a) |
7 | 1070070 | Mô hình hóa và tối ưu hóa | 2(2,0,4) | 1070048(a) |
8 | 0970064 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2(2,0,4) | |
Học kỳ 7 | 19 | |||
Học phần Bắt buộc | 9 | |||
1 | 1070021 | Đồ án môn học quá trình và thiết bị | 1(1,0,2) | 1070108(a) |
2 | 1070069 | Kỹ thuật xúc tác | 2(2,0,4) | 1070121(a) |
3 | 0070051 | Pháp luật đại cương | 2(2,0,4) | |
4 | 1070087 | Thực hành chuyên ngành CNHH | 2(0,2,4) | 1070121(a) |
5 | 0070113 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2(2,0,4) | |
Học phần tự chọn | 10 | |||
1 | 1070009 | Chuyên đề chuyên ngành CNHH | 2(2,0,4) | 1070048(a) |
2 | 1070016 | Công nghệ các chất hoạt động bề mặt | 2(2,0,4) | 1070048(a) |
3 | 1170001 | Công nghệ Enzym | 2(2,0,4) | 1070048(a) |
4 | 1070019 | Công nghệ sản xuất giấy | 2(2,0,4) | 1070048(a) |
5 | 1170003 | Công nghệ sinh học | 2(2,0,4) | 1070048(a) |
6 | 0970037 | Kinh tế kỹ thuật | 2(2,0,4) | |
7 | 1070060 | Kỹ thuật nhuộm - in bông | 2(2,0,4) | 1070048(a) |
8 | 1070072 | Polyme phân hủy sinh học | 2(2,0,4) | 1070048(a) |
9 | 1570150 | Quản trị kinh doanh | 2(1,1,4) | |
10 | 1070082 | Sản xuất chất dẻo | 2(2,0,4) | 1070048(a) |
Học kỳ 8 | 14 | |||
Học phần Bắt buộc | 7 | |||
1 | 0070174 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2(2,0,4) | |
2 | 1070125 | Thực tập tốt nghiệp | 5(1,0,10) | 0870109(a) |
Học phần tự chọn | 7 | |||
1 | 1070007 | Các phương pháp xác định cấu trúc hợp chất hữu cơ | 2(2,0,4) | 0870109(a); 1070021(a) |
2 | 1170010 | Công nghệ vật liệu y sinh học | 2(2,0,4) | 0870109(a); 1070021(a) |
3 | 0870039 | Đồ án chuyên ngành | 3(3,0,6) | 0870109(a); 1070021(a) |
4 | 0870053 | Khóa luận tốt nghiệp | 7(0,1,14) | 0870109(a); 1070021(a) |
Tổng số tín chỉ: 154. | Các học phần (*) không tính trung bình chung tích lũy vào kết quả học tập |
Tác giả bài viết: TS. Trần Thanh Đại
Nguồn tin: Khoa khoa học Ứng dụng – Sức khỏe
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập :
11
Hôm nay :
2237
Tháng hiện tại
: 12844
Tổng lượt truy cập : 3042162