KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO | ||||
Ngành đào tạo: Kỹ thuật xét nghiệm y học | ||||
Trình độ đào tạo: Đại học | ||||
Loại hình đào tạo: Chính quy | ||||
Stt | Mã học phần | Tên học phần | Số Tín chỉ | HP học trước (a) HP tiên quyết (b) |
Học kỳ 1 | 14 | |||
Học phần Bắt buộc | 12 | |||
1 | 0070057 | Phương pháp học đại học (*) | 2(2,0,4) | |
2 | 0070079 | Tiếng Anh căn bản 1 (*) | 3(3,0,6) | |
3 | 0070080 | Tiếng Anh căn bản 2 (*) | 3(3,0,6) | |
4 | 1270050 | Giải phẫu học | 2(2,0,4) | |
5 | 1070035 | Hóa học đại cương | 2(2,0,4) | |
6 | 0870075 | Sinh học đại cương và di truyền | 2(2,0,4) | |
7 | 1270088 | Thực hành giải phẫu học | 2(0,2,4) | |
8 | 1470121 | Thực hành kỹ thuật phòng thí nghiệm (Xét nghiệm) | 2(0,2,4) | |
9 | 1470091 | Vật lý đại cương và lý sinh | 2(2,0,4) | |
Học phần tự chọn | 2 | |||
1 | 0970059 | Môi trường và con người | 2(2,0,4) | |
2 | 1270116 | Sức khỏe môi trường | 2(2,0,4) | |
3 | 0070139 | Giáo dục thể chất 1 (Aerobic) (*) | 1(0,1,2) | |
4 | 0070141 | Giáo dục thể chất 1 (Bóng chuyền) (*) | 1(0,1,2) | |
5 | 0070142 | Giáo dục thể chất 1 (Bóng đá) (*) | 1(0,1,2) | |
6 | 0070144 | Giáo dục thể chất 1 (Cầu lông) (*) | 1(0,1,2) | |
7 | 0070145 | Giáo dục thể chất 1 (Dancesport) (*) | 1(0,1,2) | |
8 | 0070143 | Giáo dục thể chất 1 (Fitness) (*) | 1(0,1,2) | |
9 | 0070146 | Giáo dục thể chất 1 (Võ thuật) (*) | 1(0,1,2) | |
Học kỳ 2 | 21 | |||
Học phần Bắt buộc | 21 | |||
1 | 1270014 | Dịch tễ học | 2(2,0,4) | 1270050(a) |
2 | 1270020 | Điều dưỡng cơ bản - Cấp cứu ban đầu | 2(2,0,4) | 1270050(a) |
3 | 1070042 | Hóa hữu cơ - vô cơ | 2(2,0,4) | 1070035(a) |
4 | 1070052 | Hóa phân tích | 2(2,0,4) | 1070035(a) |
5 | 1470022 | Mô học | 2(2,0,4) | 1270050(a) |
6 | 1170021 | Sinh lý học | 2(2,0,4) | 0870075(a) 1470091(a) |
7 | 1270060 | Tâm lý học - Y đức | 2(2,0,4) | |
8 | 1270080 | Thực hành điều dưỡng cơ bản - cấp cứu ban đầu | 2(0,2,4) | 1270050(a); |
9 | 1070090 | Thực hành hóa đại cương | 1(0,1,2) | 1070035(a) |
10 | 1070097 | Thực hành hóa phân tích | 1(0,1,2) | 1070035(a) |
11 | 0070181 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 3(3,0,6) | |
12 | 0070007 | Giáo dục quốc phòng - An ninh (HP1) (*) | 3(3,0,6) | |
13 | 0070008 | Giáo dục quốc phòng - An ninh (HP2) (*) | 2(2,0,4) | |
14 | 0070175 | Giáo dục quốc phòng - An ninh (HP3) (*) | 1(0,1,2) | |
15 | 0070176 | Giáo dục quốc phòng - An ninh (HP4) (*) | 2(0,2,4) | |
Học phần tự chọn | 0 | |||
1 | 0070147 | Giáo dục thể chất 2 (Aerobic) (*) | 1(0,1,2) | |
2 | 0070149 | Giáo dục thể chất 2 (Bóng chuyền) (*) | 1(0,1,2) | |
3 | 0070150 | Giáo dục thể chất 2 (Bóng đá) (*) | 1(0,1,2) | |
4 | 0070152 | Giáo dục thể chất 2 (Cầu lông) (*) | 1(0,1,2) | |
5 | 0070153 | Giáo dục thể chất 2 (Dancesport) (*) | 1(0,1,2) | |
6 | 0070151 | Giáo dục thể chất 2 (Fitness) (*) | 1(0,1,2) | |
7 | 0070183 | Giáo dục thể chất 2 (Thể dục tay không) (*) | 1(0,1,2) | |
8 | 0070154 | Giáo dục thể chất 2 (Võ thuật) (*) | 1(0,1,2) | |
Học kỳ 3 | 19 | |||
Học phần Bắt buộc | 19 | |||
1 | 0070177 | Kỹ năng lãnh đạo và quản lý (*) | 2(2,0,4) | |
2 | 1270001 | Bệnh học ngoại khoa | 2(2,0,4) | 1270050(a) 1170021(a) 1470022(a) |
3 | 1270002 | Bệnh học nội khoa | 2(2,0,4) | 1270050(a) 1170021(a) 1470022(a) |
4 | 1270047 | Dược lý | 2(2,0,4) | 1070052(a) |
5 | 1470020 | Kỹ thuật xét nghiệm cơ bản | 2(2,0,4) | 1170021(a); 1470021(a) |
6 | 1470030 | Sinh lý bệnh - Miễn dịch | 2(2,0,4) | 1170021(a) |
7 | 1270086 | Thực hành dược lý | 1(0,1,2) | 1070097(a) |
8 | 1470047 | Thực hành kỹ thuật xét nghiệm cơ bản | 1(0,1,2) | 1070090(a) |
9 | 0070182 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 3(3,0,6) | |
10 | 1270111 | Tin học ứng dụng trong xét nghiệm | 2(0,2,4) | |
11 | 0070127 | Xác suất thống kê y học | 2(2,0,4) | |
Học kỳ 4 | 22 | |||
Học phần Bắt buộc | 20 | |||
1 | 0070178 | Kỹ năng khởi nghiệp (*) | 2(2,0,4) | |
2 | 1470004 | Hóa sinh 1 | 2(2,0,4) | 0870075(a); 1070042(a) |
3 | 1470005 | Hóa sinh 2 | 2(2,0,4) | 0870075(a); 1070042(a) |
4 | 1470009 | Huyết học tế bào | 2(2,0,4) | 1470020(a) 1470030(a) |
5 | 1470016 | Ký sinh trùng 1 | 2(2,0,4) | 0870075(a) |
6 | 1470034 | Thực hành hóa sinh 1 | 1(0,1,2) | 1470020(a); |
7 | 1470039 | Thực hành huyết học tế bào | 1(0,1,2) | 1470020(a) 1470030(a) |
8 | 1470042 | Thực hành ký sinh trùng 1 | 1(0,1,2) | 0870075(a) |
9 | 1470059 | Thực hành vi sinh 1 | 1(0,1,2) | 0870075(a) |
10 | 1470066 | Thực hành xét nghiệm tế bào 1 | 1(0,1,2) | 1270050(a); 1470022(a) |
11 | 0070076 | Tiếng Anh A1 | 3(3,0,6) | |
12 | 1470096 | Vi sinh 1 | 2(2,0,4) | 0870075(a) |
13 | 1470107 | Xét nghiệm tế bào 1 | 2(2,0,4) | 1470022(a) 1470030(a) |
14 | 0070156 | Giáo dục thể chất 3 (Bơi lội) (*) | 1(0,1,2) | |
Học phần tự chọn | 2 | |||
1 | 0870036 | Dinh dưỡng - Vệ sinh an toàn thực phẩm | 2(2,0,4) | 1470030(a) |
2 | 1270083 | Thực hành điều dưỡng cơ bản I | 2(0,2,4) | 1270080(a) |
Học kỳ 5 | 21 | |||
Học phần Bắt buộc | 19 | |||
1 | 0070034 | Kỹ năng phỏng vấn & hồ sơ xin việc (*) | 2(2,0,4) | |
2 | 1470008 | Huyết học đông máu | 2(2,0,4) | 1470009(a) |
3 | 1470017 | Ký sinh trùng 2 | 2(2,0,4) | 1470016(a) |
4 | 1470035 | Thực hành hóa sinh 2 | 1(0,1,2) | 1470005(a) |
5 | 1470038 | Thực hành huyết học đông máu | 1(0,1,2) | 1470009(a) |
6 | 1470043 | Thực hành ký sinh trùng 2 | 1(0,1,2) | 1470042(b) |
7 | 1470060 | Thực hành vi sinh 2 | 1(0,1,2) | 1470059(a) |
8 | 1470067 | Thực hành xét nghiệm tế bào 2 | 1(0,1,2) | 1470066(a) |
9 | 0070077 | Tiếng Anh A2 | 3(3,0,6) | |
10 | 0070171 | Triết học Mác - Lênin | 3(3,0,6) | |
11 | 1470097 | Vi sinh 2 | 2(2,0,4) | 1470096(a) |
12 | 1470108 | Xét nghiệm tế bào 2 | 2(2,0,4) | 1470107(a) |
Học phần tự chọn | 2 | |||
1 | 1570150 | Quản trị kinh doanh | 2(1,1,4) | |
2 | 1470110 | Tổ chức, quản lý khoa xét nghiệm | 2(2,0,4) | 1470020(a) |
Học kỳ 6 | 23 | |||
Học phần Bắt buộc | 19 | |||
1 | 0070173 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2(2,0,4) | |
2 | 1470006 | Hóa sinh 3 | 2(2,0,4) | 1470005(a) |
3 | 1470010 | Huyết học truyền máu | 2(2,0,4) | 1470009(a) |
4 | 0070172 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2(2,0,4) | |
5 | 1470018 | Ký sinh trùng 3 | 2(2,0,4) | 1470017(a) |
6 | 1470036 | Thực hành hóa sinh 3 | 1(0,1,2) | 1470035(a) |
7 | 1470040 | Thực hành huyết học truyền máu | 1(0,1,2) | 1470038(a) |
8 | 1470044 | Thực hành ký sinh trùng 3 | 1(0,1,2) | 1470043(a) |
9 | 1470062 | Thực hành vi sinh 3 | 1(0,1,2) | 1470060(a) |
10 | 0070078 | Tiếng Anh B1 | 3(3,0,6) | |
11 | 1470098 | Vi sinh 3 | 2(2,0,4) | 1470097(a) |
Học phần tự chọn | 4 | |||
1 | 1470114 | Dân số học, kế hoạch hóa gia đình, sức khỏe sinh sản | 2(2,0,4) | |
2 | 1470001 | Độc chất học lâm sàng | 2(2,0,4) | 1470036(a) |
3 | 0970064 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2(2,0,4) | |
4 | 1470109 | Y sinh học phân tử | 2(2,0,4) | 1470018(a); 0870075(b) |
Học kỳ 7 | 22 | |||
Học phần Bắt buộc | 16 | |||
1 | 1470014 | Kiểm tra chất lượng xét nghiệm | 2(2,0,4) | 1470006(a) 1470098(a) |
2 | 1470028 | Pháp luật - Tổ chức Y tế | 2(2,0,4) | |
3 | 1470070 | Thực tập kỹ thuật xét nghiệm Hóa sinh | 2(0,2,4) | 1470036(a) |
4 | 1470072 | Thực tập kỹ thuật xét nghiệm Huyết học | 2(0,2,4) | 1470040(a) |
5 | 1470076 | Thực tập kỹ thuật xét nghiệm Vi sinh - Ký sinh trùng | 2(0,2,4) | 1470062(a) |
6 | 1470087 | Tiếng Anh chuyên ngành XN 1 | 2(2,0,4) | |
7 | 0070113 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2(2,0,4) | |
8 | 1470106 | Xét nghiệm huyết học nâng cao | 2(2,0,4) | 1470010(a) |
Học phần tự chọn | 6 | |||
1 | 1270013 | Chống nhiễm khuẩn bệnh viện | 2(2,0,4) | 1470062(a) |
2 | 1470069 | Thực tập kỹ thuật xét nghiệm Giải phẫu bệnh | 2(0,2,4) | 1470067(a) |
3 | 1470071 | Thực tập kỹ thuật xét nghiệm Hóa sinh - Miễn dịch nâng cao | 2(0,2,4) | 1470036(a) |
4 | 1470073 | Thực tập kỹ thuật xét nghiệm Huyết học nâng cao | 2(0,2,4) | 1470072(a) |
5 | 1470075 | Thực tập kỹ thuật xét nghiệm Ký sinh trùng nâng cao | 2(0,2,4) | 1470062(a) |
6 | 1470077 | Thực tập kỹ thuật xét nghiệm Vi sinh nâng cao | 2(0,2,4) | 1470062(a) |
Học kỳ 8 | 14 | |||
Học phần Bắt buộc | 7 | |||
1 | 0070174 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2(2,0,4) | |
2 | 1470078 | Thực tập tốt nghiệp | 5(1,0,10) | 1470070(a) 1470072(a) 1470076(a) |
Học phần tự chọn | 7 | |||
1 | 1470113 | Chuyên đề nghiên cứu | 3(0,3,6) | 1470070(a) 1470072(a) 1470076(a) |
2 | 0870048 | Khóa luận tốt nghiệp | 7(7,0,14) | 1470070(a) 1470072(a) 1470076(a) |
3 | 1470111 | Sinh học phân tử nâng cao | 2(2,0,4) | 1470109(a) |
4 | 1470112 | Xét nghiệm vi sinh và ký sinh trùng trong vệ sinh an toàn thực phẩm | 2(2,0,4) | 1470018(a) 1470098(a) |
Tổng số tín chỉ: 156. | Các học phần (*) không tính trung bình chung tích lũy vào kết quả học tập |
Tác giả bài viết: Th.S Nguyễn Thị Phương Thảo
Nguồn tin: Khoa khoa học Ứng dụng – Sức khỏe
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập :
4
•Máy chủ tìm kiếm : 1
•Khách viếng thăm : 3
Hôm nay :
1010
Tháng hiện tại
: 19498
Tổng lượt truy cập : 2940481