TT | Ngành học | Mã số ngành | Môn xét tuyển (tổ hợp môn theo khối) |
---|---|---|---|
1 | Kế toán | 7340301 | A00: Toán, Lý, Hóa A07: Toán, Sử, Địa A09: Toán, Địa, GDCD D84: Toán, GDCD, Anh |
2 | Tài chính - Ngân hàng + Tài chính ngân hàng + Tài chính doanh nghiệp | 7340201 | A00: Toán, Lý, Hóa A07: Toán, Sử, Địa A09: Toán, Địa, GDCD D84: Toán, GDCD, Anh |
3 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00: Toán, Lý, Hóa A07: Toán, Sử, Địa A09: Toán, Địa, GDCD D84: Toán, GDCD, Anh |
4 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 7510401 | A00: Toán, Lý, Hóa A11: Toán, Hóa, GDCD B00: Toán, Hóa, Sinh D07: Toán, Hóa, Anh |
5 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00: Toán, Lý, Hóa A06: Toán, Hóa, Địa B00: Toán, Hóa, Sinh D07: Toán, Hóa, Anh |
6 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | A00: Toán, Lý, Hóa A06: Toán, Hóa, Địa A11: Toán, Hóa, GDCD C08: Văn, Hóa, Sinh |
7 | Công nghệ thông tin + Công nghệ phần mềm + Mạng máy tính | 7480201 | A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Anh A04: Toán, Lý, Địa A10: Toán, Lý, GDCD |
8 | Công nghệ chế tạo máy + Cơ khí chế tạo máy + Cơ điện tử + Công nghệ tự động | 7510202 | A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Anh A03: Toán, Lý, Sử A10: Toán, Lý, GDCD |
9 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Anh A03: Toán, Lý, Sử A10: Toán, Lý, GDCD |
10 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử + Công nghệ kỹ thuật điện + Công nghệ kỹ thuật điện tử | 7510301 | A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Anh A04: Toán, Lý, Địa A10: Toán, Lý, GDCD |
11 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng + Xây dựng dân dụng và công nghiệp + Xây dựng cầu đường + Quản lý công trình | 7510103 | A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Anh A04: Toán, Lý, Địa A10: Toán, Lý, GDCD |
12 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | A00: Toán, Lý, Hóa A06: Toán, Hóa, Địa B00: Toán, Hóa, Sinh B04: Toán, Sinh, GDCD |
13 | Điều dưỡng | 7720301 | A06: Toán, Hóa, Địa B00: Toán, Hóa, Sinh B04: Toán, Sinh, GDCD C08: Văn, Hóa, Sinh |
14 | Ngôn ngữ Anh + Tiếng Anh thương mại + Tiếng Anh biên - phiên dịch | 7220201 | D01: Toán, Văn, Anh D14: Văn, Sử, Anh D15: Văn, Địa, Anh D84: Toán, GDCD, Anh |
15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành + Quản trị nhà hàng - khách sạn + Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A07: Toán, Sử, Địa A09: Toán, Địa, GDCD C00: Văn, Sử, Địa C20: Văn, Địa, GDCD |
16 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A09: Toán, Địa, GDCD D01: Toán, Văn, Anh D14: Văn, Sử, Anh D84: Toán, GDCD, Anh |
17 | Đông phương học + Trung Quốc học + Nhật Bản học + Hàn Quốc học | 7310608 | A07: Toán, Sử, Địa C00: Văn, Sử, Địa D01: Toán, Văn, Anh D15: Văn, Địa, Anh |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập :
20
•Máy chủ tìm kiếm : 1
•Khách viếng thăm : 19
Hôm nay :
2364
Tháng hiện tại
: 12971
Tổng lượt truy cập : 3042289